Từ vựng HSK
Dịch của 创可贴 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
创可贴
Tiếng Trung phồn thể
創可貼
Thứ tự nét cho 创可贴
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 创可贴
Băng dán
chuàngkětiē
Các ký tự liên quan đến 创可贴:
创
可
贴
Ví dụ câu cho 创可贴
揭下创可贴
jiē xià chuàng kě tiē
cởi bỏ băng cá nhân
液体创可贴
yètǐ chuàng kě tiē
băng lỏng
贴创可贴
tiēchuàng kě tiē
đeo băng cá nhân
我习惯随身带着几个创可贴
wǒ xíguàn suíshēn dài zháo jǐgè chuàng kě tiē
Tôi có thói quen mang theo một vài băng cá nhân
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc