Trang chủ>创造力

Tiếng Trung giản thể

创造力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 创造力

  1. sức mạnh sáng tạo
    chuàngzàolì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

激发创造力
jīfā chuàngzàolì
truyền cảm hứng sáng tạo
人民的创造力
rénmín de chuàngzàolì
sáng tạo của người dân
有创造力
yǒu chuàngzàolì
khéo léo
群众的创造力是无穷无尽的
qúnzhòng de chuàngzàolì shì wúqióngwújìn de
sức sáng tạo của quần chúng không có giới hạn
极富创造力的音乐家
jífù chuàngzàolì de yīnlèjiā
nhạc sĩ rất sáng tạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc