Tiếng Trung giản thể
创造力
Thứ tự nét
Ví dụ câu
激发创造力
jīfā chuàngzàolì
truyền cảm hứng sáng tạo
人民的创造力
rénmín de chuàngzàolì
sáng tạo của người dân
有创造力
yǒu chuàngzàolì
khéo léo
群众的创造力是无穷无尽的
qúnzhòng de chuàngzàolì shì wúqióngwújìn de
sức sáng tạo của quần chúng không có giới hạn
极富创造力的音乐家
jífù chuàngzàolì de yīnlèjiā
nhạc sĩ rất sáng tạo