Tiếng Trung giản thể

初五

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 初五

  1. ngày thứ năm của một năm âm lịch
    chūwǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打算初五回老家
dǎsuàn chūwǔ huílǎojiā
định về quê vào ngày 5 tháng giêng âm lịch hàng năm.
每个月的初五
měigè yuè de chūwǔ
ngày thứ năm của mỗi tháng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc