Tiếng Trung giản thể
初恋
Thứ tự nét
Ví dụ câu
保持着初恋的热情
bǎochí zháo chūliàn de rèqíng
giữ trọn niềm đam mê của mối tình đầu
你永远忘不了你的初恋
nǐ yǒngyuǎn wàngbùle nǐ de chūliàn
bạn sẽ không bao giờ quên mối tình đầu của mình
你初恋的时候几岁了?
nǐ chūliàn de shíhòu jīsuì le ?
lần đầu tiên bạn yêu là bao nhiêu tuổi?