Tiếng Trung giản thể

初恋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 初恋

  1. mối tình đầu
    chūliàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保持着初恋的热情
bǎochí zháo chūliàn de rèqíng
giữ trọn niềm đam mê của mối tình đầu
你永远忘不了你的初恋
nǐ yǒngyuǎn wàngbùle nǐ de chūliàn
bạn sẽ không bao giờ quên mối tình đầu của mình
你初恋的时候几岁了?
nǐ chūliàn de shíhòu jīsuì le ?
lần đầu tiên bạn yêu là bao nhiêu tuổi?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc