Tiếng Trung giản thể
初春
Thứ tự nét
Ví dụ câu
初春季节仍有寒意
chūchūn jìjié réng yǒu hányì
đã sang xuân rồi nhưng không khí vẫn se se lạnh
初春天气忽冷忽热
chūchūn tiānqì hūlěnghūrè
thời tiết thay đổi vào đầu mùa xuân
初春解冻期
chūchūn jiědòng qī
tan băng đầu xuân
初春的小雪
chūchūn de xiǎoxuě
tuyết đầu xuân