Tiếng Trung giản thể

初春

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 初春

  1. Đầu xuân
    chūchūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

初春季节仍有寒意
chūchūn jìjié réng yǒu hányì
đã sang xuân rồi nhưng không khí vẫn se se lạnh
初春天气忽冷忽热
chūchūn tiānqì hūlěnghūrè
thời tiết thay đổi vào đầu mùa xuân
初春解冻期
chūchūn jiědòng qī
tan băng đầu xuân
初春的小雪
chūchūn de xiǎoxuě
tuyết đầu xuân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc