利益

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 利益

  1. lãi suất, lợi ích
    lìyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为私人的利益
wèi sīrén de lìyì
vì lợi ích cá nhân
双方利益
shuāngfāng lìyì
lợi ích của cả hai bên
得到利益
dédào lìyì
để tận dụng
长远利益
chángyuǎn lìyì
lợi ích dài hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc