Dịch của 利 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
利
Tiếng Trung phồn thể
利
Thứ tự nét cho 利
Ý nghĩa của 利
- lợi thế, lợi nhuậnlì
- thuận lợilì
- nhọnlì
Ví dụ câu cho 利
吉利
jílì
tương lai tốt
不利
bùlì
không thuận lợi
阶级利益
jiējí lìyì
lợi ích giai cấp
对于人民有利
duìyú rénmín yǒulì
tốt cho người dân
取利
qǔ lì
đến lợi ích