Trang chủ>别…了

Tiếng Trung giản thể

别…了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 别…了

  1. đừng
    bié…le
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别再这样做了
bié zài zhèyàng zuò le
đừng làm vậy nữa
别烦我了
bié fán wǒ le
đừng làm phiền tôi
别说话了
bié shuōhuà le
ngừng nói
别…了开玩笑了
bié … le kāiwánxiào le
đừng lố bịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc