Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
别…了
Tiếng Trung giản thể
别…了
Thêm vào danh sách từ
đừng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 别…了
đừng
bié…le
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
别再这样做了
bié zài zhèyàng zuò le
đừng làm vậy nữa
别烦我了
bié fán wǒ le
đừng làm phiền tôi
别说话了
bié shuōhuà le
ngừng nói
别…了开玩笑了
bié … le kāiwánxiào le
đừng lố bịch
Các ký tự liên quan
别
了
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc