Thứ tự nét

Ý nghĩa của 别人

  1. những người khác, những người khác
    biérén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别人的帮助
biérén de bāngzhù
sự giúp đỡ của người khác
告诉别人
gàosu biérén
nói với người khác
关心别人
guānxīn biérén
chăm sóc người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc