别的

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 别的

  1. khác
    biéde
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别的孩子
biéde háizǐ
những đứa trẻ khác
我有别的事要做
wǒ yǒu bié de shìyào zuò
Tôi có việc khác phải làm
也许别的时候吧
yěxǔ bié de shíhòu bā
một lúc khác, có thể
我别的什么都忘记了
wǒ bié de shénme dū wàngjì le
Tôi đã quên mọi thứ khác
没有别的办法
méiyǒu biéde bànfǎ
không có cách nào khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc