Tiếng Trung giản thể
别说…就连
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他没有过杀别说杀人了,就连鸡都
tā méiyǒu guò shā biéshuō shārén le , jiù lián jī dū
anh ta chưa bao giờ giết một con gà, chứ đừng nói đến một người đàn ông
别说都朋友难很是国家,就连想改变一个
bié shuō dū péngyǒu nán hěn shì guójiā , jiù lián xiǎng gǎibiàn yígè
thật khó để thay đổi một người bạn, chứ đừng nói đến một đất nước
别说你,就连我也没有见过他
bié shuō nǐ , jiù lián wǒ yě méi yǒu jiàn guò tā
thậm chí tôi chưa gặp anh ấy, thậm chí không phải bạn