Tiếng Trung giản thể
刮目相看
Thứ tự nét
Ý nghĩa của 刮目相看
- guāmù xiāng kàn
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
他们的舞台演出让世界刮目相看
tāmen de wǔtái yǎnchū ràng shìjiè guāmùxiāngkàn
màn trình diễn trên sân khấu của họ khiến cả thế giới kinh ngạc
我真对你刮目相看
wǒ zhēn duì nǐ guāmùxiāngkàn
Tôi đã thay đổi suy nghĩ của tôi về bạn
这所有的一切都让生意人们刮目相看
zhè suǒ yǒude yīqiè dū ràng shēngyì rénmén guāmùxiāngkàn
tất cả những điều này đã dần dần tạo ra một tâm trạng mới cho những người kinh doanh