Tiếng Trung giản thể
刮胡子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我需要刮胡子了
wǒ xūyào guāhúzǐ le
Tôi cần cạo râu
他们脏兮兮的、没刮胡子
tāmen zāngxīxī de 、 méi guāhúzǐ
chúng bẩn thỉu và không cạo râu
每天早晨他都刮胡子
měitiān zǎochén tā dū guāhúzǐ
anh ta cạo râu mỗi buổi sáng
他已经有好几天没刮胡子了
tā yǐjīng yǒu hǎo jītiān méi guāhúzǐ le
anh ấy đã không cạo râu trong vài ngày