Trang chủ>刮胡子

Tiếng Trung giản thể

刮胡子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刮胡子

  1. cạo râu hoặc râu
    guā húzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我需要刮胡子了
wǒ xūyào guāhúzǐ le
Tôi cần cạo râu
他们脏兮兮的、没刮胡子
tāmen zāngxīxī de 、 méi guāhúzǐ
chúng bẩn thỉu và không cạo râu
每天早晨他都刮胡子
měitiān zǎochén tā dū guāhúzǐ
anh ta cạo râu mỗi buổi sáng
他已经有好几天没刮胡子了
tā yǐjīng yǒu hǎo jītiān méi guāhúzǐ le
anh ấy đã không cạo râu trong vài ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc