Tiếng Trung giản thể
刮脸
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他用剃刀刮脸
tāyòng tìdāo guāliǎn
anh ấy cạo mặt bằng dao cạo
你用哪一种刮脸刀刮脸?
nǐ yòng nǎyīzhǒng guāliǎn dāo guāliǎn ?
Bạn sử dụng cái cạp nào để cạo râu?
他每天早晨刮脸
tā měitiān zǎochén guāliǎn
anh ta cạo râu mỗi buổi sáng
刮脸用的毛刷
guāliǎn yòng de máoshuā
một bàn chải lông để cạo râu