Tiếng Trung giản thể

刮脸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刮脸

  1. cạo râu
    guāliǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他用剃刀刮脸
tāyòng tìdāo guāliǎn
anh ấy cạo mặt bằng dao cạo
你用哪一种刮脸刀刮脸?
nǐ yòng nǎyīzhǒng guāliǎn dāo guāliǎn ?
Bạn sử dụng cái cạp nào để cạo râu?
他每天早晨刮脸
tā měitiān zǎochén guāliǎn
anh ta cạo râu mỗi buổi sáng
刮脸用的毛刷
guāliǎn yòng de máoshuā
một bàn chải lông để cạo râu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc