Thứ tự nét

Ý nghĩa của 到底

  1. cuối cùng, cuối cùng; đến cuối cùng
    dàodǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自己到底有几斤几两
zìjǐ dàodǐ yǒu jǐ jīn jǐ liǎng
Rốt cuộc thì giá trị của một người là gì
事情到底成功了
shìqing dàodǐ chénggōng le
cuối cùng thì mọi thứ đều ổn
到底是小孩
dàodǐ shì xiǎohái
chỉ là một đứa trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc