Từ vựng HSK
Dịch của 到时候 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
到时候
Tiếng Trung phồn thể
到時候
Thứ tự nét cho 到时候
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 到时候
tại thời điểm đó, sau đó
dào shíhòu
Các ký tự liên quan đến 到时候:
到
时
候
Ví dụ câu cho 到时候
到时候你自然明白
dào shíhòu nǐ zìrán míngbái
bạn sẽ hiểu trong quá trình thích hợp
到时候见
dào shíhòu jiàn
gặp bạn sau
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc