Thứ tự nét
Ví dụ câu
驾照的到期日
jiàzhào de dàoqīrì
giấy phép lái xe hết hạn
今天到期了
jīntiān dàoqī le
nó đến hạn hôm nay
下个星期到期
xià gè xīngqī dàoqī
sẽ hết hạn vào tuần tới
票据什么时候到期?
piàojù shénmeshíhòu dàoqī ?
khi nào hóa đơn đến hạn thanh toán?
他们的执照已到期
tāmen de zhízhào yǐ dàoqī
giấy phép của họ đã hết hạn