到期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 到期

  1. hết hạn
    dàoqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

驾照的到期日
jiàzhào de dàoqīrì
giấy phép lái xe hết hạn
今天到期了
jīntiān dàoqī le
nó đến hạn hôm nay
下个星期到期
xià gè xīngqī dàoqī
sẽ hết hạn vào tuần tới
票据什么时候到期?
piàojù shénmeshíhòu dàoqī ?
khi nào hóa đơn đến hạn thanh toán?
他们的执照已到期
tāmen de zhízhào yǐ dàoqī
giấy phép của họ đã hết hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc