到达

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 到达

  1. đến; người đến
    dàodá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

准时到达
zhǔnshí dàodá
đến nơi đúng giờ
到达点
dàodá diǎn
điểm đến
到达目的地
dàodá mùdìdì
đến đích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc