Trang chủ>到达站

Tiếng Trung giản thể

到达站

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 到达站

  1. điểm đến
    dàodázhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

到达站的站名
dàodá zhàn de zhàn míng
tên ga đến
到达站是哪里?
dàodá zhàn shì nǎlǐ ?
ga đến ở đâu?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc