Từ vựng HSK
Dịch của 到达站 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
到达站
Tiếng Trung phồn thể
到達站
Thứ tự nét cho 到达站
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 到达站
điểm đến
dàodázhàn
Các ký tự liên quan đến 到达站:
到
达
站
Ví dụ câu cho 到达站
到达站的站名
dàodá zhàn de zhàn míng
tên ga đến
到达站是哪里?
dàodá zhàn shì nǎlǐ ?
ga đến ở đâu?
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc