Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
制冷
Tiếng Trung giản thể
制冷
Thêm vào danh sách từ
để làm lạnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 制冷
để làm lạnh
zhìlěng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这台空调制冷房间不好
zhè tái kōng tiáozhì lěng fángjiān bùhǎo
máy điều hòa này không làm mát phòng tốt
Các ký tự liên quan
制
冷
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc