Tiếng Trung giản thể

制冷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 制冷

  1. để làm lạnh
    zhìlěng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这台空调制冷房间不好
zhè tái kōng tiáozhì lěng fángjiān bùhǎo
máy điều hòa này không làm mát phòng tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc