Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刷

  1. chải
    shuā
  2. vuốt
    shuā
  3. vẽ
    shuā
  4. cuộn qua
    shuā
  5. để xóa bỏ, để loại bỏ
    shuā
  6. chải
    shuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

洗刷不掉污渍
xǐshuā bù diào wūzì
không loại bỏ vết bẩn
刷掉灰尘
shuādiào huīchén
phủi bụi
刷墙
shuāqiáng
sơn tường
用牙刷刷牙
yòng yáshuā shuāyá
đánh răng bằng bàn chải đánh răng
刷朋友圈
shuā péngyǒuquān
để cập nhật những khoảnh khắc của bạn bè
进站请刷卡
jìnzhàn qǐng shuākǎ
vui lòng quẹt thẻ của bạn để vào ga
刷卡付帐
shuākǎ fùzhàng
thanh toán bằng thẻ tín dụng
帮他刷篱笆
bāng tā shuā líbā
giúp anh ấy vẽ hàng rào
那?吗可以道墙只刷一遍漆便
nà ? ma kěyǐ dàoqiáng zhī shuā yībiàn qībiàn
Chỉ sơn một lớp tường đó có đủ không?
刷成白色或蓝色的房子
shuā chéng báisè huò lánsè de fángzǐ
nhà sơn màu trắng hoặc xanh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc