Tiếng Trung giản thể

刷卡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刷卡

  1. thanh toán bằng thẻ
    shuākǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请问这个商店刷卡吗?
qǐngwèn zhègè shāngdiàn shuākǎ ma ?
xin lỗi, cửa hàng này có lấy thẻ tín dụng không?
这里接受刷卡
zhèlǐ jiēshòu shuākǎ
thẻ được chấp nhận ở đây
靠刷卡付帐
kào shuākǎ fùzhàng
thanh toán hóa đơn bằng thẻ
您要付现金还是刷卡?
nínyào fù xiànjīn háishì shuākǎ ?
Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc