Tiếng Trung giản thể
刷卡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
请问这个商店刷卡吗?
qǐngwèn zhègè shāngdiàn shuākǎ ma ?
xin lỗi, cửa hàng này có lấy thẻ tín dụng không?
这里接受刷卡
zhèlǐ jiēshòu shuākǎ
thẻ được chấp nhận ở đây
靠刷卡付帐
kào shuākǎ fùzhàng
thanh toán hóa đơn bằng thẻ
您要付现金还是刷卡?
nínyào fù xiànjīn háishì shuākǎ ?
Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ?