刷子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刷子

  1. chải
    shuāzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

刷子厚度和颜色
shuāzǐ hòudù hé yánsè
độ dày và màu sắc của bàn chải
用一把小刷子刷掉锯末
yòng yībǎ xiǎo shuāzǐ shuādiào jùmò
để phủi mùn cưa bằng chổi nhỏ
旋转刷子
xuánzhuǎn shuāzǐ
bàn chải xoay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc