Tiếng Trung giản thể

刷漆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刷漆

  1. vẽ
    shuāqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给门刷漆
gěi ménshuāqī
sơn cửa
这间屋子需要重新刷漆
zhèjiān wūzǐ xūyào chóngxīn shuāqī
căn phòng cần được sơn lại
墙体必须打扫干净后才能刷漆
qiángtǐ bìxū dǎsǎo gānjìng hòu cáinéng shuāqī
các bức tường phải được làm sạch trước khi sơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc