刷牙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刷牙

  1. đánh răng của một người
    shuāyá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

刷牙方法
shuāyá fāngfǎ
cách đánh răng
每天刷牙
měi tiān shuāyá
đánh răng mỗi ngày
刷牙习惯
shuāyá xíguàn
thói quen đánh răng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc