Tiếng Trung giản thể
刹那间
Thứ tự nét
Ví dụ câu
恐惧刹那间没了
kǒngjù chànàjiān méi le
nỗi sợ hãi lắng xuống ngay lập tức
刹那间我以为
chànàjiān wǒ yǐwéi
trong một thoáng tôi đã nghĩ ...
发生在刹那间
fāshēng zài chànàjiān
xảy ra ngay lập tức
刹那间,声音消失了
chànàjiān , shēngyīn xiāoshī le
ngay lập tức, tất cả âm thanh biến mất