Tiếng Trung giản thể

刺刀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刺刀

  1. lưỡi lê
    cìdāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用刺刀挖出弹片
yòng cìdāo wāchū dànpiàn
dùng lưỡi lê để đào mảnh vụn
给敌兵一刺刀
gěi díbīng yī cìdāo
để lưỡi lê kẻ thù
用刺刀刺死
yòng cìdāo cìsǐ
đến lưỡi lê

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc