Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
刺刀
Tiếng Trung giản thể
刺刀
Thêm vào danh sách từ
lưỡi lê
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 刺刀
lưỡi lê
cìdāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用刺刀挖出弹片
yòng cìdāo wāchū dànpiàn
dùng lưỡi lê để đào mảnh vụn
给敌兵一刺刀
gěi díbīng yī cìdāo
để lưỡi lê kẻ thù
用刺刀刺死
yòng cìdāo cìsǐ
đến lưỡi lê
Các ký tự liên quan
刺
刀
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc