Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
刺猬
Tiếng Trung giản thể
刺猬
Thêm vào danh sách từ
nhím
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 刺猬
nhím
cìwèi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一只小刺猬
yī zhī xiǎo cìwèi
nhím nhỏ
刺猬的刺竖起来了
cìwèi de cì shùqǐ lái le
kim nhím tua tủa
刺猬法则
cìwèi fǎzé
quy tắc nhím
刺猬团
cìwèi tuán
nhóm nhím
Các ký tự liên quan
刺
猬
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc