Tiếng Trung giản thể

刺猬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刺猬

  1. nhím
    cìwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一只小刺猬
yī zhī xiǎo cìwèi
nhím nhỏ
刺猬的刺竖起来了
cìwèi de cì shùqǐ lái le
kim nhím tua tủa
刺猬法则
cìwèi fǎzé
quy tắc nhím
刺猬团
cìwèi tuán
nhóm nhím

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc