Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
剁
Tiếng Trung giản thể
剁
Thêm vào danh sách từ
chặt, cắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 剁
chặt, cắt
duò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
剁得很细
duò déhěn xì
cắt rất mịn
从中间剁成两半
cóng zhōngjiān duò chéng liǎngbàn
cắt đôi từ giữa
剁成肉末
duò chéng ròumò
băm thành thịt băm
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc