Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剁

  1. chặt, cắt
    duò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

剁得很细
duò déhěn xì
cắt rất mịn
从中间剁成两半
cóng zhōngjiān duò chéng liǎngbàn
cắt đôi từ giữa
剁成肉末
duò chéng ròumò
băm thành thịt băm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc