Trang chủ>剃须刀

Tiếng Trung giản thể

剃须刀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剃须刀

  1. dao cạo
    tìxūdāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

剃须刀备用刀片
tìxūdāo bèiyòng dāopiàn
lưỡi dao cạo dự phòng
用剃须刀刮胡子
yòng tìxūdāo guāhúzǐ
cạo râu bằng dao cạo
剃须刀的手柄
tìxūdāo de shǒubǐng
tay cầm của dao cạo
电动剃须刀
diàndòngtìxūdāo
máy cạo râu
一次性剃须刀
yīcìxìng tìxūdāo
máy cạo râu dùng một lần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc