Trang chủ>前些日子

Tiếng Trung giản thể

前些日子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 前些日子

  1. cách đây không lâu
    qiánxiē rìzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

前些日子我好忙了一阵子
qián xiē rìzǐ wǒ hǎo máng le yīzhènzǐ
hôm trước tôi bận quá
前些日子他问到过你
qián xiē rìzǐ tā wèn dàoguò nǐ
anh ấy đã hỏi về bạn vào ngày khác
他前些日子失踪了
tā qián xiē rìzǐ shīzōng le
anh ấy đã biến mất vài ngày trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc