Tiếng Trung giản thể
前些日子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
前些日子我好忙了一阵子
qián xiē rìzǐ wǒ hǎo máng le yīzhènzǐ
hôm trước tôi bận quá
前些日子他问到过你
qián xiē rìzǐ tā wèn dàoguò nǐ
anh ấy đã hỏi về bạn vào ngày khác
他前些日子失踪了
tā qián xiē rìzǐ shīzōng le
anh ấy đã biến mất vài ngày trước