前天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 前天

  1. ngày hôm trước
    qiántiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

前天,他去了美国
qiántiān , tā qù le měiguó
ngày hôm kia, anh ấy đã đến Mỹ
我们于前天到达
wǒmen yú qiántiān dàodá
chúng tôi đã đến ngày hôm kia
前天晚上
qiántiān wǎnshàng
Hai đêm trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc