Tiếng Trung giản thể
前夫
Thứ tự nét
Ví dụ câu
就像我的前夫一样!
jiù xiàng wǒ de qiánfū yīyàng !
giống như chồng cũ của tôi!
前夫死后
qiánfū sǐ hòu
sau cái chết của chồng cũ
恨前夫
hèn qiánfū
ghét chồng cũ
关于前夫
guānyú qiánfū
như đối với ...
她的前夫叫
tā de qiánfū jiào
chồng cũ của cô ấy tên là ...