Tiếng Trung giản thể

前夫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 前夫

  1. chồng cũ, chồng cũ
    qiánfū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

就像我的前夫一样!
jiù xiàng wǒ de qiánfū yīyàng !
giống như chồng cũ của tôi!
前夫死后
qiánfū sǐ hòu
sau cái chết của chồng cũ
恨前夫
hèn qiánfū
ghét chồng cũ
关于前夫
guānyú qiánfū
như đối với ...
她的前夫叫
tā de qiánfū jiào
chồng cũ của cô ấy tên là ...

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc