Tiếng Trung giản thể

前奏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 前奏

  1. khúc dạo đầu
    qiánzòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

听前奏
tīng qiánzòu
nghe khúc dạo đầu
熟悉的前奏
shúxīde qiánzòu
khúc dạo đầu quen thuộc
前奏响起
qiánzòu xiǎngqǐ
khúc dạo đầu vang lên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc