Tiếng Trung giản thể
前妻
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他对前妻完全没有感情了
tā duì qiánqī wánquán méiyǒu gǎnqíng le
anh ấy hoàn toàn không có tình cảm với vợ cũ
把戒指还给前妻
bǎ jièzhǐ huángěi qiánqī
trả lại chiếc nhẫn cho vợ cũ
前妻的离去
qiánqī de líqù
vợ cũ ra đi
心里还挂念着前妻
xīnlǐ huán guàniànzháo qiánqī
Tôi vẫn nhớ vợ cũ của tôi
她不是我的前妻
tā búshì wǒ de qiánqī
cô ấy không phải là vợ cũ của tôi