Tiếng Trung giản thể

前妻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 前妻

  1. vợ cũ
    qiánqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他对前妻完全没有感情了
tā duì qiánqī wánquán méiyǒu gǎnqíng le
anh ấy hoàn toàn không có tình cảm với vợ cũ
把戒指还给前妻
bǎ jièzhǐ huángěi qiánqī
trả lại chiếc nhẫn cho vợ cũ
前妻的离去
qiánqī de líqù
vợ cũ ra đi
心里还挂念着前妻
xīnlǐ huán guàniànzháo qiánqī
Tôi vẫn nhớ vợ cũ của tôi
她不是我的前妻
tā búshì wǒ de qiánqī
cô ấy không phải là vợ cũ của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc