Thứ tự nét
Ví dụ câu
这件衣服是前年买的
zhè jiàn yīfú shì qiánnián mǎi de
chiếc váy này đã được mua vào năm trước năm ngoái
从前年开始
cóng qiánnián kāishǐ
từ năm trước
回忆前年的事
huíyì qiánnián de shì
để nhớ lại các sự kiện của năm trước
前年夏天
qiánnián xiàtiān
mùa hè trước năm ngoái