前年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 前年

  1. năm trước năm ngoái
    qiánnián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这件衣服是前年买的
zhè jiàn yīfú shì qiánnián mǎi de
chiếc váy này đã được mua vào năm trước năm ngoái
从前年开始
cóng qiánnián kāishǐ
từ năm trước
回忆前年的事
huíyì qiánnián de shì
để nhớ lại các sự kiện của năm trước
前年夏天
qiánnián xiàtiān
mùa hè trước năm ngoái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc