前往

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 前往

  1. để lại cho
    qiánwǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

前往中心广播电台
qiánwǎng zhōngxīn guǎngbōdiàntái
đi đến đài phát thanh trung tâm
前往市场
qiánwǎng shìchǎng
rời đi chợ
前往欧洲
qiánwǎng ōuzhōu
rời đi Châu Âu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc