Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
前身
Tiếng Trung giản thể
前身
Thêm vào danh sách từ
người tiền nhiệm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 前身
người tiền nhiệm
qiánshēn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这张桌子是现代桌子的前身
zhè zhāng zhuōzǐ shì xiàndài zhuōzǐ de qiánshēn
cái bàn này là tiền thân của cái bàn hiện đại
这座博物馆的前身是一座宫殿
zhèzuò bówùguǎn de qiánshēn shì yī zuò gōngdiàn
bảo tàng này từng là một cung điện
Các ký tự liên quan
前
身
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc