Tiếng Trung giản thể

前身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 前身

  1. người tiền nhiệm
    qiánshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这张桌子是现代桌子的前身
zhè zhāng zhuōzǐ shì xiàndài zhuōzǐ de qiánshēn
cái bàn này là tiền thân của cái bàn hiện đại
这座博物馆的前身是一座宫殿
zhèzuò bówùguǎn de qiánshēn shì yī zuò gōngdiàn
bảo tàng này từng là một cung điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc