前边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 前边

  1. phía trước, phía trước
    qiánbiān; qiánbian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

站在我前边
zhàn zài wǒ qiánbiān
đứng trên tôi
前边就是我家
qiánbiān jiùshì wǒjiā
nhà tôi ở phía trước
房子前边的树
fángzǐ qiánbiān de shù
cây trước nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc