前进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 前进

  1. để thăng tiến
    qiánjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

世界在动荡中前进
shìjiè zài dòngdàng zhōng qiánjìn
những tiến bộ của thế giới trong bối cảnh đồng bộ hóa tuabin
您停止了前进是个有知识的人,但
nín tíngzhǐ le qiánjìn shì gè yǒu zhīshí de rén , dàn
bạn là một người có kiến thức, nhưng đã ngừng tiến về phía trước
时间在前进
shíjiān zài qiánjìn
thời gian đang trôi qua
阻挡不住历史车轮的前进
zǔdǎng búzhù lìshǐ chēlún de qiánjìn
chúng ta không thể kìm hãm bánh xe lịch sử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc