Tiếng Trung giản thể

前额

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 前额

  1. trán
    qián'é
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用指头弹前额
yòng zhǐtou dàn qiáné
lấy ngón tay đập vào trán
前额顶在墙上
qiáné dǐng zài qiángshàng
tựa trán vào tường
窄前额
zhǎi qiáné
trán hẹp
头发垂在前额上
tóufà chuí zài qiáné shàng
tóc xõa trên trán
凸起的前额
tūqǐ de qiáné
trán nổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc