Tiếng Trung giản thể
前额
Thứ tự nét
Ví dụ câu
用指头弹前额
yòng zhǐtou dàn qiáné
lấy ngón tay đập vào trán
前额顶在墙上
qiáné dǐng zài qiángshàng
tựa trán vào tường
窄前额
zhǎi qiáné
trán hẹp
头发垂在前额上
tóufà chuí zài qiáné shàng
tóc xõa trên trán
凸起的前额
tūqǐ de qiáné
trán nổi