Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剑

  1. thanh kiếm
    jiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尚方宝剑
shàngfāngbǎojiàn
thanh kiếm hoàng gia
拔剑
bájiàn
rút kiếm của một người
学剑
xué jiàn
để làm chủ thanh kiếm
长剑
chángjiàn
liễu kiếm
短剑
duǎnjiàn
thủy tinh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc