Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
剧场
New HSK 3
剧场
Thêm vào danh sách từ
rạp hát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 剧场
rạp hát
jùchǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
离开剧场
líkāi jùchǎng
rời khỏi rạp hát
露天剧场
lùtiān jùchǎng
nhà hát ngoài trời
人民剧场
rénmín jùchǎng
rạp chiếu phim của mọi người
剧场的观众厅
jùchǎng de guānzhòng tīng
khán phòng
Các ký tự liên quan
剧
场
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc