Tiếng Trung giản thể

剪掉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剪掉

  1. cắt đứt
    jiǎndiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

剪掉头发
jiǎndiào tóu fā
cắt tóc
从树上剪掉树枝
cóng shùshàng jiǎndiào shùzhī
để cắt cành từ cây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc