Tiếng Trung giản thể
剪枝
Thứ tự nét
Ví dụ câu
树需要经过剪枝
shù xūyào jīngguò jiǎnzhī
cành cây cần được cắt
给果树剪枝
gěi guǒshù jiǎnzhī
chặt cành cây ăn quả
应该什么时候剪枝?
yīnggāi shénmeshíhòu jiǎnzhī ?
khi nào thì nên cắt tỉa cây?
园艺家开始剪枝
yuányìjiā kāishǐ jiǎnzhī
người làm vườn bắt đầu chặt cây
进行剪枝
jìnxíng jiǎnzhī
tỉa cây