Tiếng Trung giản thể

剪枝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剪枝

  1. cắt bỏ những cành không cần thiết
    jiǎnzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

树需要经过剪枝
shù xūyào jīngguò jiǎnzhī
cành cây cần được cắt
给果树剪枝
gěi guǒshù jiǎnzhī
chặt cành cây ăn quả
应该什么时候剪枝?
yīnggāi shénmeshíhòu jiǎnzhī ?
khi nào thì nên cắt tỉa cây?
园艺家开始剪枝
yuányìjiā kāishǐ jiǎnzhī
người làm vườn bắt đầu chặt cây
进行剪枝
jìnxíng jiǎnzhī
tỉa cây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc