Tiếng Trung giản thể

剪短

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剪短

  1. cắt ngắn
    jiǎnduǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

让理发员把头发剪短点儿
ràng lǐfāyuán bǎ tóufà jiǎnduǎn diǎnér
yêu cầu thợ cắt tóc cắt tóc ngắn
请您把头发剪短一点
qǐng nín bǎtóu fā jiǎnduǎn yīdiǎn
làm ơn cắt tóc ngắn
头发被剪短了
tóu fā bèi jiǎnduǎn le
tóc đã được cắt ngắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc