Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
剪短
Tiếng Trung giản thể
剪短
Thêm vào danh sách từ
cắt ngắn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 剪短
cắt ngắn
jiǎnduǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
让理发员把头发剪短点儿
ràng lǐfāyuán bǎ tóufà jiǎnduǎn diǎnér
yêu cầu thợ cắt tóc cắt tóc ngắn
请您把头发剪短一点
qǐng nín bǎtóu fā jiǎnduǎn yīdiǎn
làm ơn cắt tóc ngắn
头发被剪短了
tóu fā bèi jiǎnduǎn le
tóc đã được cắt ngắn
Các ký tự liên quan
剪
短
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc