Tiếng Trung giản thể

剪纸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剪纸

  1. cắt giấy
    jiǎnzhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

剪剪纸
jiǎnjiǎn zhǐ
để làm hom giấy
剪纸艺术
jiǎnzhǐ yìshù
cắt giấy
用剪纸美化自己的家
yòng jiǎnzhǐ měihuà zìjǐ de jiā
để làm đẹp nhà của một người bằng cách cắt giấy
剪纸娃娃
jiǎnzhǐ wáwá
Bup bê giây
剪纸画
jiǎnzhǐ huà
nghệ thuật cắt giấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc