Tiếng Trung giản thể

割伤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 割伤

  1. cắt
    gēshāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

严重割伤
yánzhòng gēshāng
cắt xấu
割伤自己的手指
gēshāng zìjǐ de shǒuzhǐ
để cắt ngón tay của một người
刮胡子时割伤自己
guāhúzǐ shí gēshāng zìjǐ
để cắt mình trong khi cạo râu
被玻璃碎片割伤
bèi bōlí suìpiàn gēshāng
để cắt bởi mảnh kính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc